Full Name: Daníel Laxdal
Tên áo: LAXDAL
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Sep 22, 1986)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Gudmundur Kristjansson | HV,DM,TV(PC) | 36 | 80 | |
22 | ![]() | Emil Atlason | AM(P),F(PC) | 31 | 77 | |
12 | ![]() | Árni Snaer Ólafsson | GK | 33 | 74 | |
17 | ![]() | Andri Adolphsson | HV,DM,TV(P),AM,F(PT) | 32 | 73 | |
![]() | Samúel Fridjónsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
30 | ![]() | Kjartan Már Kjartansson | AM,F(PTC) | 18 | 60 | |
80 | ![]() | Róbert Frosti Thorkelsson | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | |
37 | ![]() | Haukur Örn Brink | AM,F(PT) | 19 | 67 | |
7 | ![]() | Orvar Eggertsson | AM,F(PT) | 26 | 73 |