Full Name: Guðni Páll Kristjánsson
Tên áo: KRISTJANSSON
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Feb 13, 1989)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 65 |
Jul 18, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 65 |
Sep 23, 2012 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Eggert Jónsson | HV(PC),DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
9 | Kjartan Finnbogason | F(C) | 37 | 78 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
3 | Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | ||
23 | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | ||
22 | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 20 | 70 |