Full Name: Franck Dja Djedjé
Tên áo: DJA DJEDJÉ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jun 2, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lucas Mocio | GK | 29 | 72 | |||
Alexandre Marfaing | GK | 28 | 70 | |||
Kamel Bennekrouf | AM(PT),F(PTC) | 32 | 68 | |||
Naël Jaby | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
Karl de Souza | HV(PTC) | 26 | 60 | |||
Jonas Smith | HV,DM(C) | 24 | 73 | |||
Sofiane Bourouis Belle | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Théo Trinker | DM,TV(C) | 22 | 65 |