?
Gerhard PROGNI

Full Name: Gerhard Progni

Tên áo: PROGNI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Nov 6, 1986)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025KF Llapi77
Sep 10, 2022KF Llapi77
May 12, 2021SC Gjilani77
Jan 9, 2019KS Teuta77
Oct 6, 2017FK Partizani77
Jul 9, 2017KS Teuta77
Jun 26, 2016Zira FK77
Nov 19, 2014KS Skënderbeu77
Jan 7, 2010Dinamo City77

KF Llapi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ahmed JanuziAhmed JanuziAM,F(C)3673
22
Muhamed UseiniMuhamed UseiniDM,TV(C)3676
1
Marijan ĆorićMarijan ĆorićGK3073
70
Valmir VeliuValmir VeliuAM,F(PT)2476
12
Vokli LaroshiVokli LaroshiGK2370
77
Elvir GashijanElvir GashijanTV,AM(PT)1870
99
Ardit TahiriArdit TahiriF(C)2273
96
Valton IslamiValton IslamiGK1860
5
Granit JashariGranit JashariHV(PC),DM(C)2676
15
Landrit RamaLandrit RamaHV(TC)2772
18
Ilir BlakcoriIlir BlakcoriHV(PT),DM,TV(T)3274
19
Arber BytyqiArber BytyqiHV(T),DM,TV(TC)2170
6
Diar VokrriDiar VokrriHV(P),DM,TV(PC)2070
8
Benjamin EminiBenjamin EminiHV(PT),DM,TV(P)3270
7
Hamdi NamaniHamdi NamaniHV,DM,TV(C)3076
23
Besar MusolliBesar MusolliDM(C),TV(TC)3670
4
Gentrit TallaGentrit TallaHV,DM,TV(C)2263
10
Arbnor RamadaniArbnor RamadaniDM,TV,AM(C)3074
16
Gentrit LimaniGentrit LimaniTV,AM(C)2470
20
Lulzim PeciLulzim PeciHV(T),DM,TV(C)2370
11
Blend BaftiuBlend BaftiuTV,AM(C)2776
17
Ergyn AhmetiErgyn AhmetiTV,AM(TC)2973
66
Se-Yoon CheonSe-Yoon CheonTV,AM(C)2260
24
Arianit HasaniArianit HasaniAM(PC),F(P)2163
9
Mergim CernaverniMergim CernaverniF(C)1967