Full Name: Artur Kaskov
Tên áo: KASKOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Nov 18, 1991)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2021 | SK Poltava | 73 |
Nov 19, 2021 | SK Poltava | 73 |
Nov 15, 2021 | SK Poltava | 80 |
Jan 12, 2019 | SK Poltava | 80 |
Nov 25, 2013 | SK Poltava | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yevgen Opanasenko | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 76 | |||
14 | Sergey Karetnik | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
Maksym Marusych | AM,F(PC) | 30 | 76 | |||
1 | Ihor Vartsaba | GK | 33 | 75 | ||
8 | Volodymyr Odaryuk | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
70 | Dmytro Kopytov | TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Dmytro Scherbak | AM,F(C) | 27 | 70 |