Full Name: Patrice Latyr Evra

Tên áo: EVRA

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (May 15, 1981)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Lãnh đạo
Quyết liệt
Cần cù
Tốc độ
Truy cản
Movement
Rê bóng
Stamina
Long Throws

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2019West Ham United82
Jun 16, 2019West Ham United82
Dec 27, 2018West Ham United85
Dec 19, 2018West Ham United87
Jun 10, 2018West Ham United87

West Ham United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukasz FabiańskiLukasz FabiańskiGK3988
3
Aaron CresswellAaron CresswellHV(TC),DM,TV(T)3587
9
Michail AntonioMichail AntonioAM(PT),F(PTC)3488
18
Danny IngsDanny IngsAM,F(C)3287
21
Wes FoderinghamWes FoderinghamGK3383
11
Niclas FüllkrugNiclas FüllkrugF(C)3190
23
Alphonse AréolaAlphonse AréolaGK3189
33
Emerson PalmieriEmerson PalmieriHV,DM,TV(T)3088
5
Vladimír CoufalVladimír CoufalHV,DM,TV(P)3289
20
Jarrod BowenJarrod BowenAM,F(PC)2791
24
Guido RodríguezGuido RodríguezDM,TV(C)3090
28
Tomáš SoučekTomáš SoučekDM,TV,AM(C)2990
4
Carlos Soler
Paris Saint-Germain
TV(C),AM(PTC)2790
10
Lucas PaquetáLucas PaquetáTV,AM(TC)2791
15
Konstantinos MavropanosKonstantinos MavropanosHV(PC)2787
29
Aaron Wan-BissakaAaron Wan-BissakaHV,DM,TV(P)2789
19
Edson ÁlvarezEdson ÁlvarezHV,DM,TV(C)2790
26
Max KilmanMax KilmanHV(C)2788
39
Andy IrvingAndy IrvingDM,TV,AM(C)2482
25
Jean Clair TodiboJean Clair TodiboHV(C)2490
7
Crysencio SummervilleCrysencio SummervilleAM,F(PT)2385
14
Mohammed KudusMohammed KudusAM,F(PTC)2490
17
Luis GuilhermeLuis GuilhermeAM,F(PC)1880
37
Gustavo LuizãoGustavo LuizãoHV(C)2278
57
Ollie ScarlesOllie ScarlesHV,DM,TV(TC)1970
42
Kaelan CaseyKaelan CaseyHV(C)2070
Kamarai SwyerKamarai SwyerAM,F(PTC)2265
36
Sean MooreSean MooreAM,F(PT)2070
43
Regan ClaytonRegan ClaytonHV,DM,TV(T)2067
67
Finlay HerrickFinlay HerrickGK1867
61
Lewis OrfordLewis OrfordDM,TV,AM(C)1870
44
Junior RobinsonJunior RobinsonHV,DM,TV,AM(P)2065
48
Sean TarimaSean TarimaHV,DM(C)2065
52
Billy BatesBilly BatesHV(TC)2065
79
Dondre AbrahamDondre AbrahamGK1865
64
Ryan BattrumRyan BattrumHV,DM(P),TV(PC)1965
71
Ezra MayersEzra MayersHV(TC),DM(T)1965
75
Emeka AdieleEmeka AdieleHV,DM,TV,AM(T)1765
76
Jethro MedineJethro MedineHV,DM,TV(P)1865
77
Rayan OyebadeRayan OyebadeHV(TC),DM,TV(T)1765
84
Josh BriggsJosh BriggsHV(TC)1865
66
Daniel RiggeDaniel RiggeTV,AM(C)1865
69
Tyron AkpataTyron AkpataDM,TV(C)1865
72
Gabriel CalisteGabriel CalisteDM(C),TV(PC)1865
74
Preston FearonPreston FearonTV(C)1765
78
Elisha SowumniElisha SowumniTV,AM(C)1965
80
Riley HarganRiley HarganTV(C)1765
55
Favour FawunmiFavour FawunmiTV(C),AM(PTC)1860
85
Mehmet HalimMehmet HalimF(C)1865
86
Joshua AjalaJoshua AjalaF(C)1865