Full Name: Luca Ceccarelli
Tên áo: CECCARELLI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Mar 24, 1983)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2019 | San Marino | 76 |
Feb 10, 2019 | San Marino | 76 |
Aug 16, 2017 | San Marino | 77 |
Aug 10, 2017 | San Marino | 82 |
Aug 3, 2017 | Dinamo Bucureşti | 82 |
Nov 21, 2016 | Dinamo Bucureşti | 82 |
Sep 5, 2016 | Bologna FC | 82 |
Jun 2, 2016 | Bologna FC | 82 |
Jun 1, 2016 | Bologna FC | 82 |
Jan 18, 2016 | Bologna FC đang được đem cho mượn: US Salernitana | 82 |
Dec 8, 2015 | Bologna FC | 82 |
Mar 17, 2015 | Bologna FC | 83 |
Jan 22, 2015 | Spezia Calcio đang được đem cho mượn: Catania FC | 83 |
Jul 7, 2014 | Bologna FC | 83 |
Jun 23, 2014 | Cesena FC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Paolo Branduani | GK | 36 | 73 | |
13 | ![]() | Simone Pasa | HV,DM(C) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
![]() | Gianluca Urbinati | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
4 | ![]() | Adamo Haruna | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
![]() | Alessandro Muro | TV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Filippo Fabbri | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
![]() | Alessandro Groaz | GK | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | Ciro de Angelis | F(C) | 34 | 67 | |
12 | ![]() | Ruben Rinaldini | GK | 20 | 67 | |
18 | ![]() | Ivan Altamura | AM,F(PTC) | 21 | 65 | |
![]() | Filippo Guidobaldi | AM,F(C) | 20 | 65 |