Full Name: Davide Raffaello
Tên áo: RAFFAELLO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Apr 24, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: ASD Monticelli
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | ASD Monticelli | 76 |
Aug 24, 2022 | ASD Monticelli | 77 |
Feb 7, 2019 | Feralpisalò | 77 |
Aug 15, 2017 | Feralpisalò | 77 |
Sep 14, 2015 | FC Trapani 1905 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Davide Raffaello | TV(C) | 36 | 76 | |||
Emanuele Padella | HV(C) | 36 | 73 |