Full Name: James Francis Dayton
Tên áo: DAYTON
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Dec 12, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2024 | Enfield Town | 70 |
Sep 10, 2022 | Enfield Town | 70 |
Sep 3, 2021 | Dulwich Hamlet | 70 |
Mar 4, 2020 | Leyton Orient | 70 |
Feb 27, 2020 | Leyton Orient | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Mcdonald | GK | 32 | 68 | |||
Reece Beckles | F(C) | 28 | 65 | |||
Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | |||
Taylor Mckenzie | HV(C) | 29 | 65 | |||
Herson Alves | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |||
Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | |||
Jake Cass | F(C) | 30 | 64 | |||
Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 21 | 63 |