?
Fabien BARRILLON

Full Name: Fabien Barrillon

Tên áo: BARRILLON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 36 (Apr 9, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2023FC Istres72
Nov 27, 2020FC Istres72
Nov 22, 2020FC Istres78
Sep 8, 2019Annecy FC78
May 8, 2019Annecy FC79
Nov 27, 2018Annecy FC81
Nov 8, 2017Athlético Marseille81
Sep 8, 2016Athlético Marseille82
Aug 14, 2016Athlético Marseille83
Sep 22, 2015Nîmes Olympique83
Sep 16, 2014Nîmes Olympique83
Jun 20, 2014Petrolul Ploiești83
Dec 28, 2013FC Istres83
Oct 2, 2013FC Istres83
Aug 4, 2012FC Istres83

FC Istres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Foued KadirFoued KadirAM(PTC),F(PT)4178
Paul CattierPaul CattierGK3868
37
Yohan MolloYohan MolloHV,DM,TV(P),AM(PTC)3574
Liassine CadamuroLiassine CadamuroHV(TC)3773
Aadil AssanaAadil AssanaDM,TV(C)3272
Diadié DiarraDiadié DiarraHV(C)3272
Thomas WilwertThomas WilwertHV(C)4174
28
Kévin RenautKévin RenautHV(C)3376
Samad MouhammadouSamad MouhammadouAM(PT),F(PTC)3070
Ibrahim MadiIbrahim MadiF(PTC)2670
28
Baba TouréBaba TouréHV(C)3176
Gabriel DuboisGabriel DuboisHV(PC)2972
26
Jorès RahouJorès RahouAM,F(PTC)2270
2
Amay CapriceAmay CapriceHV,DM,TV(P)2065
Kévin Pham BaKévin Pham BaHV,DM,TV(P)3176
Mehmet ArslanMehmet ArslanAM(PTC)2770
Jordan RobinandJordan RobinandAM(C)2173