Yohan DEMONT

Full Name: Yohan DEMONT

Tên áo: DEMONT

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 46 (May 15, 1978)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2012RC Lens84
Aug 4, 2012RC Lens84
May 26, 2011RC Lens86
Mar 20, 2009RC Lens87

RC Lens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Denis PetrićDenis PetrićGK3673
26
Nampalys MendyNampalys MendyDM,TV(C)3285
30
Mathew RyanMathew RyanGK3387
24
Jonathan GraditJonathan GraditHV(PC)3287
28
Adrien ThomassonAdrien ThomassonTV,AM(C)3186
22
Wesley SaïdWesley SaïdAM(PT),F(PTC)3085
2
Ruben AguilarRuben AguilarHV,DM,TV(P)3287
11
Angelo FulginiAngelo FulginiTV,AM(PC)2887
3
Deiver MachadoDeiver MachadoHV,DM,TV(T)3186
7
Florian SotocaFlorian SotocaTV(P),AM,F(PC)3487
8
M'bala Nzola
ACF Fiorentina
F(C)2887
20
Malang SarrMalang SarrHV(TC)2685
16
Hervé KoffiHervé KoffiGK2885
14
Facundo MedinaFacundo MedinaHV(TC),DM(T)2589
19
Goduine KoyalipouGoduine KoyalipouAM(PT),F(PTC)2580
21
Anass ZarouryAnass ZarouryAM,F(PTC)2484
9
Martín Satriano
Internazionale
F(C)2485
Mamadou CamaraMamadou CamaraDM,TV,AM(C)2272
23
Neil el AynaouiNeil el AynaouiDM,TV(C)2383
18
Andy DioufAndy DioufTV,AM(C)2185
13
Jhoanner ChávezJhoanner ChávezHV,DM,TV(T)2383
36
Rémy Labeau LascaryRémy Labeau LascaryAM(P),F(PC)2280
15
Hamzat OjediranHamzat OjediranDM,TV(C)2177
37
Ismaëlo GaniouIsmaëlo GaniouHV(C)2065
Ilan JourdrenIlan JourdrenGK1665
31
Alpha DialloAlpha DialloAM,F(C)1965
25
Jeremy Agbonifo
BK Häcken
AM,F(PT)1978
Rayan FofanaRayan FofanaF(C)1968
34
Tom PouillyTom PouillyDM,AM(C),TV(PTC)2170
Nidal CelikNidal CelikHV(C)1872
27
Juma Bah
Manchester City
HV(C)1976
50
Adam DelplaceAdam DelplaceGK1967
33
Kyllian AntonioKyllian AntonioHV(C)1765
33
Kembo DiliwidiKembo DiliwidiAM,F(PTC)1970
33
Gabin CapuanoGabin CapuanoAM(PT),F(PTC)1970
35
Oscar LenneOscar LenneHV,DM,TV(T)1865
33
Hervé Boua DiéHervé Boua DiéAM(PTC)1965