Full Name: Danilo Gabriel De Andrade

Tên áo: DANILO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 45 (Jun 11, 1979)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2019Vila Nova78
Sep 17, 2019Vila Nova78
Mar 13, 2019Vila Nova78
Oct 30, 2018Corinthians78
Oct 24, 2018Corinthians80
Apr 15, 2018Corinthians80
Dec 25, 2017Corinthians80
Apr 20, 2017Corinthians82
Apr 28, 2015Corinthians83
Nov 10, 2014Corinthians83
Jul 10, 2014Corinthians85
Jul 3, 2014Corinthians86
Feb 14, 2013Corinthians86
Sep 28, 2012Corinthians86
Sep 3, 2010Corinthians85

Vila Nova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ralf TelesRalf TelesDM,TV(C)4078
31
Éric DavisÉric DavisHV,DM,TV(T)3378
33
Pedreira DanklerPedreira DanklerHV(C)3378
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
30
Mauricio KozlinskiMauricio KozlinskiGK3378
2
Lira EliasLira EliasHV,DM,TV(P)2575
21
Vinícius PaivaVinícius PaivaTV,AM(P),F(PC)2476
27
Igor HenriqueIgor HenriqueTV,AM(C)3375
23
Jesus MarcondesJesus MarcondesHV(C)3273
6
Igor InocêncioIgor InocêncioHV,DM,TV(P)2677
Bernardo Schappo
Fortaleza EC
HV(C)2576
5
João VieiraJoão VieiraTV(C)2775
9
Gabriel PovedaGabriel PovedaAM(PT),F(PTC)2678
Hedhe HallsHedhe HallsGK2570
Eduardo DomaEduardo DomaHV(C)2677
10
João LucasJoão LucasTV,AM(C)2470
18
Arilson AlvesArilson AlvesDM,TV(C)3178
1
Vitor HugoVitor HugoGK2365
Mateus PivôMateus PivôHV,DM,TV(P)2773
14
Ferreira RhuanFerreira RhuanHV,DM,TV(T)2475
13
Guilherme LacerdaGuilherme LacerdaHV(C)2465
10
Luciano NaninhoLuciano NaninhoTV,AM,F(C)3273
21
Du FernandesDu FernandesDM,TV(C)2365
20
Gabriel SilvaGabriel SilvaAM,F(PT)2670
7
Emerson UrsoEmerson UrsoTV,AM(T),F(PTC)2373
16
Rian PachecoRian PachecoHV,DM,TV(P)2173
Ribeiro VanderleyRibeiro VanderleyHV(C)2465
14
Fábio NevesFábio NevesHV,DM,TV(P)2367