28
Lukasz PIATEK

Full Name: Lukasz Piatek

Tên áo: PIATEK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 39 (Sep 21, 1985)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2024Polonia Warszawa76
Sep 26, 2022Polonia Warszawa76
Jul 19, 2020Polonia Warszawa78
Oct 21, 2019LKS Lodz78
Oct 16, 2019LKS Lodz81
Oct 8, 2018LKS Lodz81
Jun 27, 2017Bruk-Bet Termalica Nieciecza81
Dec 31, 2013Zaglebie Lubin81
Nov 26, 2013Zaglebie Lubin81
Jul 12, 2013Zaglebie Lubin82
Mar 8, 2012Polonia Warszawa82

Polonia Warszawa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Michal OlczakMichal OlczakGK2977
26
Michal KolodziejskiMichal KolodziejskiHV(T)3274
99
Ilkay DurmuşIlkay DurmuşHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
Sebastian OlczakSebastian OlczakDM(C)3374
96
Mateusz KuchtaMateusz KuchtaGK2973
15
Dani VegaDani VegaAM(PTC),F(PT)2876
10
Michal BajdurMichal BajdurAM(PTC)3170
55
Bartlomiej PoczobutBartlomiej PoczobutDM,TV(C)3174
5
Erion HoxhallariErion HoxhallariHV(TC),DM,TV(T)2978
11
Mateusz MlynskiMateusz MlynskiAM,F(PT)2477
8
Oliwier WojciechowskiOliwier WojciechowskiDM,TV(C)2073
9
Lukasz ZjawinskiLukasz ZjawinskiF(C)2376
Robert DadokRobert DadokTV(PT),AM(PTC)2878
30
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2673
23
Xabi AuzmendiXabi AuzmendiAM(PTC)2872
24
Ernest TerpilowskiErnest TerpilowskiAM(PTC)2377
90
Kacper SpiewakKacper SpiewakF(C)2573
12
Adrian SandachAdrian SandachGK2163
4
Przemyslaw SzurPrzemyslaw SzurHV,DM(C)2975
2
Michal GrudniewskiMichal GrudniewskiHV(PTC)3267
7
Marcin KluskaMarcin KluskaAM(PTC)2970
16
Krzysztof KotonKrzysztof KotonDM,TV(C)2267
Jakub LemanowiczJakub LemanowiczGK2665
77
Mateusz MichalskiMateusz MichalskiAM(PTC)3370
37
Nikodem ZawistowskiNikodem ZawistowskiAM(PC)2467
19
Nikita VasinNikita VasinDM,TV,AM(C)1963
13
Antoni GrzelczakAntoni GrzelczakHV,DM,TV,AM(P)1963
Benedykt PiotrowskiBenedykt PiotrowskiDM,TV,AM(C)1973