Full Name: Aleksandar Ignjatović
Tên áo: IGNJATOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Apr 11, 1988)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2022 | KF Laçi | 78 |
May 13, 2022 | KF Laçi | 78 |
May 9, 2022 | KF Laçi | 80 |
Jan 27, 2020 | KF Laçi | 80 |
Jul 19, 2017 | FK Sloboda Tuzla | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Michel Babatunde | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
William Cordeiro | HV,DM,TV(P) | 30 | 74 | |||
2 | Luka Cucin | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
Arber Mehmetllari | F(C) | 24 | 74 | |||
44 | Ajdi Dajko | HV(C) | 21 | 65 | ||
5 | Arlind Kurti | HV(PTC),DM(PT) | 19 | 70 | ||
25 | Ledjo Tresa | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
36 | Serxho Ujka | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
40 | Olsi Myrta | AM,F(PTC) | 18 | 67 | ||
9 | Ronald Sobowale | F(C) | 26 | 73 |