Full Name: Dino Gavrić
Tên áo: GAVRIĆ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 11, 1989)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2020 | NK BSK Bijelo Brdo | 73 |
Oct 26, 2020 | NK BSK Bijelo Brdo | 73 |
Apr 21, 2018 | Fram | 73 |
Jun 5, 2017 | Fram | 73 |
Feb 5, 2017 | Fram | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomislav Šorša | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
3 | Domagoj Pušić | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | Matija Mišić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Antonio Perošević | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
Nebojša Popović | F(C) | 31 | 75 | |||
Sinan Sinanovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Josip Tomašević | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
Lazar Vujanić | AM(PTC) | 24 | 70 | |||
23 | Marko Dobrijević | HV(C) | 22 | 74 | ||
Filip Mekic | HV,DM(T) | 21 | 72 | |||
12 | Dawson Bojanić | GK | 20 | 65 | ||
10 | Junior Sunday Jang | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |