Juan OCAMPO

Full Name: Juan Antonio Ocampo Silva

Tên áo: OCAMPO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 36 (Jun 11, 1989)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2018Guadalajara70
Nov 6, 2018Guadalajara70
Oct 31, 2018Guadalajara75
Jan 12, 2018Guadalajara75
Jan 11, 2016Guadalajara78
Dec 2, 2015Guadalajara78
Dec 1, 2015Guadalajara78
Jan 22, 2015Guadalajara đang được đem cho mượn: Coras de Tepic78
Dec 2, 2014Guadalajara78
Dec 1, 2014Guadalajara78
Jun 11, 2014Guadalajara đang được đem cho mượn: Coras de Tepic78
Sep 23, 2013Mineros de Zacatecas78
Jul 1, 2013Guadalajara78
Feb 4, 2013Guadalajara đang được đem cho mượn: Dorados de Sinaloa78
Feb 10, 2012Guadalajara đang được đem cho mượn: Querétaro FC78

Guadalajara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Javier HernándezJavier HernándezF(C)3782
11
Isaác BrizuelaIsaác BrizuelaHV,DM,TV(P),AM(PTC)3480
9
Alan PulidoAlan PulidoF(C)3484
4
Miguel TapiasMiguel TapiasHV(TC)2883
15
Érick GutiérrezÉrick GutiérrezDM,TV,AM(C)3085
30
Óscar WhalleyÓscar WhalleyGK3178
7
Omar GoveaOmar GoveaDM,TV,AM(C)2983
28
Fernando GonzálezFernando GonzálezDM,TV(C)3183
25
Roberto AlvaradoRoberto AlvaradoTV(C),AM(PTC)2686
17
Luis RomoLuis RomoHV,DM,TV(C)3086
2
Alan MozoAlan MozoHV,DM,TV(P)2885
Efrain ÁlvarezEfrain ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2383
16
Cade CowellCade CowellAM(PT),F(PTC)2183
Richard LedezmaRichard LedezmaHV,DM(P),TV,AM(PC)2482
3
Gilberto SepúlvedaGilberto SepúlvedaHV(C)2685
18
Luis OlivasLuis OlivasHV(TC)2583
35
Teun WilkeTeun WilkeAM(PT),F(PTC)2378
21
José CastilloJosé CastilloHV(PTC)2383
23
Daniel AguirreDaniel AguirreDM,TV(C)2576
51
Eduardo GarcíaEduardo GarcíaGK2278
54
Miguel GómezMiguel GómezHV,DM(P)2276
1
Raúl RangelRaúl RangelGK2584
27
Leonardo SepúlvedaLeonardo SepúlvedaHV(TC),DM(T)2475
33
Raúl MartínezRaúl MartínezHV(C)2277
Leo TorresLeo TorresAM(PTC)2168
31
Yael PadillaYael PadillaTV(C),AM(PTC)1978
Diego RosalesDiego RosalesHV(PC)1970
34
Armando GonzálezArmando GonzálezAM,F(TC)2278
58
Hugo CamberosHugo CamberosAM,F(PT)1878
Sebastián LiceagaSebastián LiceagaGK1867