16
Cade COWELL

Full Name: Cade Cowell

Tên áo: COWELL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Oct 14, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Guadalajara

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 18, 2024Guadalajara83
Apr 12, 2024Guadalajara82
Jan 10, 2024Guadalajara82
Jan 9, 2024Guadalajara82
Oct 11, 2023San Jose Earthquakes82
Oct 6, 2023San Jose Earthquakes80
Jul 12, 2023San Jose Earthquakes80
Jul 1, 2023San Jose Earthquakes80
Mar 23, 2023San Jose Earthquakes80
Aug 17, 2022San Jose Earthquakes80
Aug 5, 2022San Jose Earthquakes78
Nov 18, 2021San Jose Earthquakes78
Sep 15, 2021San Jose Earthquakes78
Jun 18, 2021San Jose Earthquakes73
Apr 24, 2021San Jose Earthquakes73

Guadalajara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Javier HernándezJavier HernándezF(C)3683
11
Isaác BrizuelaIsaác BrizuelaHV,DM,TV(P),AM(PTC)3482
Alan PulidoAlan PulidoF(C)3384
17
Jesús SánchezJesús SánchezHV,DM,TV,AM(P)3582
Miguel TapiasMiguel TapiasHV(TC)2883
15
Érick GutiérrezÉrick GutiérrezDM,TV,AM(C)2985
30
Óscar WhalleyÓscar WhalleyGK3078
7
Omar GoveaOmar GoveaDM,TV,AM(C)2983
28
Fernando GonzálezFernando GonzálezDM,TV(C)3183
Ronaldo CisnerosRonaldo CisnerosF(C)2882
5
Victor GuzmánVictor GuzmánTV(C),AM(PTC)2984
25
Roberto AlvaradoRoberto AlvaradoTV(C),AM(PTC)2686
Luis RomoLuis RomoHV,DM,TV(C)2987
2
Alan MozoAlan MozoHV,DM,TV(P)2785
14
Ricardo MarínRicardo MarínF(C)2683
Daniel RíosDaniel RíosF(C)2982
20
Fernando BeltránFernando BeltránDM,TV(C)2685
16
Cade CowellCade CowellAM(PT),F(PTC)2183
3
Gilberto SepúlvedaGilberto SepúlvedaHV(C)2585
18
Luis OlivasLuis OlivasHV(C)2483
Zahid MuñozZahid MuñozAM(C)2476
21
José CastilloJosé CastilloHV(PTC)2382
23
Daniel AguirreDaniel AguirreDM,TV(C)2576
54
Miguel GómezMiguel GómezHV,DM(P)2273
13
Jesús OrozcoJesús OrozcoHV(TC),DM(T)2285
1
Raúl RangelRaúl RangelGK2484
27
Leonardo SepúlvedaLeonardo SepúlvedaHV(TC),DM(T)2375
33
Raúl MartínezRaúl MartínezHV(C)2177
Leo TorresLeo TorresAM(PTC)2168
31
Yael PadillaYael PadillaTV(C),AM(PTC)1978
Diego RosalesDiego RosalesHV(PC)1970
29
Fidel BarajasFidel BarajasTV,AM(PT)1873
Javen RomeroJaven RomeroHV(TC)1867
47
Gael GarcíaGael GarcíaHV,DM,TV,AM(T)2075
50
Mateo ChávezMateo ChávezHV,DM,TV(T)2080
34
Armando GonzálezArmando GonzálezAM,F(TC)2177
Adrián PelayoAdrián PelayoHV(C)1865
Sebastián LiceagaSebastián LiceagaGK1767
65
Luis Gabriel ReyLuis Gabriel ReyHV(C)2276