Full Name: Eduardo García Mendoza
Tên áo: E. GARCÍA
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 22 (Jul 11, 2002)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Guadalajara
On Loan at: CD Tapatío
Squad Number: 51
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2024 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 75 |
Nov 14, 2024 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 73 |
Apr 18, 2024 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 73 |
Apr 12, 2024 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 70 |
Feb 1, 2024 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 70 |
Dec 2, 2023 | Guadalajara | 70 |
Dec 1, 2023 | Guadalajara | 70 |
Jan 8, 2023 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 70 |
Dec 2, 2022 | Guadalajara | 70 |
Dec 1, 2022 | Guadalajara | 70 |
Nov 25, 2022 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 70 |
Nov 18, 2022 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 63 |
Jun 24, 2022 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 63 |
May 7, 2022 | Guadalajara | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | Juan Aguayo | HV(PC) | 28 | 74 | |
![]() | Christian Torres | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
55 | ![]() | Teun Wilke | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |
51 | ![]() | Eduardo García | GK | 22 | 75 | |
63 | ![]() | Matías Cendejas | HV,DM(P) | 22 | 73 | |
49 | ![]() | Gilberto García | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |
57 | ![]() | Dylan Guajardo | TV(PTC) | 23 | 73 | |
56 | ![]() | Benjamín Sánchez | F(C) | 24 | 76 | |
29 | ![]() | Uziel García | HV(TC) | 24 | 78 | |
69 | ![]() | Daniel Villaseca | TV(C),AM(PC) | 22 | 65 | |
62 | ![]() | Brandon Téllez | DM,TV(C) | 20 | 67 | |
70 | ![]() | Bruce El-Mesmari | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
46 | ![]() | Luis Egurrola | AM(T),F(TC) | 21 | 70 | |
52 | ![]() | Sergio Álvarez | F(C) | 20 | 65 | |
58 | ![]() | Hugo Camberos | AM,F(PT) | 18 | 73 | |
64 | ![]() | Daniel Flores | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |
44 | ![]() | Saúl Zamora | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
60 | ![]() | Luis Ledesma | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 |