Full Name: Osama Ragab
Tên áo: RAGAB
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Apr 15, 1984)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2017 | Ghazl Al Mehalla | 73 |
Nov 4, 2017 | Ghazl Al Mehalla | 73 |
Oct 30, 2017 | Ghazl Al Mehalla | 82 |
Sep 4, 2015 | Ghazl Al Mehalla | 82 |
Oct 25, 2014 | Tala'ea El Gaish SC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
6 | Salah Rico | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
19 | Karim Mostafa | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
9 | Malick Touré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
18 | Ahmed al Geaidy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |