Sebastián DOMÍNGUEZ

Full Name: Sebastián Enrique Domínguez

Tên áo: DOMÍNGUEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 44 (Jul 20, 1980)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 86

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2017Newell's Old Boys83
Jul 29, 2017Newell's Old Boys83
Apr 4, 2017Newell's Old Boys83
Jan 9, 2016Newell's Old Boys85
Sep 10, 2015Estudiantes de LP85
Feb 5, 2015Estudiantes de LP87
Oct 23, 2013Vélez Sársfield87
Jan 2, 2013Vélez Sársfield87

Newell's Old Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Éver BanegaÉver BanegaDM,TV,AM(C)3786
1
Keylor NavasKeylor NavasGK3886
Darío BenedettoDarío BenedettoF(C)3582
12
Lucas HoyosLucas HoyosGK3683
37
Luciano LolloLuciano LolloHV(C)3882
Víctor CuestaVíctor CuestaHV(C)3683
3
Luca Sosa
Barcelona SC
HV(TC)3182
6
Saúl SalcedoSaúl SalcedoHV(C)2783
9
Juan Manuel GarcíaJuan Manuel GarcíaF(C)3282
20
Gonzalo Maroni
Boca Juniors
AM,F(PTC)2683
23
Ángelo MartinoÁngelo MartinoHV,DM,TV(T)2783
26
Juan Ignacio MéndezJuan Ignacio MéndezDM,TV(C)2882
7
Fernando CardozoFernando CardozoTV,AM(PT)2480
Martín FernándezMartín FernándezDM,TV(C)2478
Williams BarlasinaWilliams BarlasinaGK2765
55
Tomás JacobTomás JacobHV(PC),DM(P)2178
Guillermo BalziGuillermo BalziAM,F(C)2378
Martin LucianoMartin LucianoHV,DM,TV(T)2182
39
Nazareno FúnezNazareno FúnezF(C)2473
Genaro RossiGenaro RossiF(C)2373
16
Brian CalderaraBrian CalderaraHV,DM,TV(T)2780
43
Lisandro MontenegroLisandro MontenegroTV,AM(C)2267
34
David SoteloDavid SoteloDM,TV,AM(C)2165
21
Luciano Herrera
Defensa y Justicia
AM,F(PT)2980
Alejo MonteroAlejo MonteroHV,DM,TV(P)2776
46
Valentino AcuñaValentino AcuñaTV(C),AM(PTC)1970
38
Giovani ChiaveranoGiovani ChiaveranoAM,F(PT)2070
Thiago GigenaThiago GigenaAM,F(C)1965
Lucas BañosLucas BañosHV(C)2070
28
Fabricio TiradoFabricio TiradoTV(C),AM(PTC)2070
24
Mateo SilvettiMateo SilvettiAM(PT),F(PTC)1978
48
Pablo AltamiranoPablo AltamiranoDM,TV,AM(C)2070
42
Agustín JuarezAgustín JuarezF(C)2070
25
Alejo Tabares
All Boys
HV(TC),DM(T)2473
31
Faustino PiottiFaustino PiottiGK2165
29
Lucas MihovilcevichLucas MihovilcevichHV(C)2165
27
Luca RegiardoLuca RegiardoDM,TV(C)1873
13
Facundo GuchFacundo GuchAM(PTC)1865
36
Joaquín PlazaJoaquín PlazaAM(PT),F(PTC)2070
41
Agustín MelgarejoAgustín MelgarejoHV,DM,TV(P)1970