Full Name: Ucha Lobjanidze
Tên áo: LOBJANIDZE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Feb 23, 1987)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2018 | Locomotive Tbilisi | 80 |
Apr 6, 2018 | Locomotive Tbilisi | 80 |
Oct 23, 2017 | FC Atyrau | 80 |
Oct 18, 2017 | FC Atyrau | 83 |
Jan 15, 2016 | Dinamo Tbilisi | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Soso Kopaliani | GK | 17 | 72 | ||
15 | Giorgi Omarashvili | F(C) | 22 | 67 | ||
9 | Shota Shekiladze | F(C) | 24 | 73 | ||
18 | Irakli Chiabrishvili | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
17 | Luka Kekelidze | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
21 | Tornike Dzebniauri | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | ||
25 | Zura Zosiashvili | HV(PC),DM(P) | 20 | 65 | ||
14 | Giorgi Pirtakhia | HV,DM(PT) | 19 | 65 | ||
35 | Giorgi Kveladze | HV,DM(T) | 22 | 67 | ||
24 | Beka Kharaishvili | HV(C) | 22 | 65 | ||
5 | Aleksandre Andronikashvili | HV(C) | 25 | 67 | ||
13 | Rezo Lomidze | GK | 22 | 65 | ||
Bidzina Makharoblidze | AM(PTC) | 31 | 72 | |||
40 | Davit Ubilava | HV,DM(T) | 30 | 73 | ||
29 | Nodar Iashvili | HV,DM(P) | 31 | 70 | ||
39 | Nika Chanturia | HV(C) | 29 | 73 |