Full Name: Ali Salah Hashim

Tên áo: SALAH

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 37 (Jul 14, 1987)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2022Sanat Naft79
Nov 30, 2022Sanat Naft79
Sep 1, 2022Sanat Naft79
Oct 16, 2017Sanat Naft78
Dec 7, 2013Al Talaba78
Mar 22, 2011Al Wahda78
Sep 4, 2009Al Wahda80
Sep 4, 2009Al Wahda80

Sanat Naft Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ahmad AbdollahzadehAhmad AbdollahzadehDM,TV,AM(C)3177
66
Farshad MohammadiFarshad MohammadiHV,DM,TV,AM(P)3078
71
Sadegh SadeghiSadegh SadeghiTV(C),AM(TC)3276
16
Mostafa AhmadiMostafa AhmadiDM,TV(C)3777
78
Matin KarimzadehMatin KarimzadehHV,DM,TV,AM(T)2677
80
Sasan HosseiniSasan HosseiniF(C)2677
40
Yousef VakiaYousef VakiaHV,DM(PT)3175
33
Meysam TohidastMeysam TohidastHV,DM(C)3277
6
Rahim AlboughobaishRahim AlboughobaishDM,TV(C)3177
10
Taleb ReykaniTaleb ReykaniAM(PTC)3478
11
Seyed TahamiSeyed TahamiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2877
14
Reza AmaninejadReza AmaninejadHV,DM,TV(P),AM(PTC)2473
3
Mostafa Naeij PourMostafa Naeij PourHV(TC)2878
70
Sadegh BaraniSadegh BaraniDM,TV(C)3377
Moslem MojadamiMoslem MojadamiHV(P),DM,TV(C)2879
9
Hossein ShananiHossein ShananiAM,F(PTC)3175
2
Hossein Sangar GirHossein Sangar GirHV,DM,TV(P)2675
23
Yousef Key ShamsYousef Key ShamsAM(PT),F(PTC)2673
66
Hossein AhmadiHossein AhmadiHV,DM(C)2572
5
Erfan GhahremaniErfan GhahremaniHV,DM(C)2674
44
Mohammadreza YousefiMohammadreza YousefiHV,DM(C)2268
27
Amin MoebdAmin MoebdTV(C)2365
18
Mojtaba LotfiMojtaba LotfiHV(C)3575
72
Mehdi HanafiMehdi HanafiHV,DM,TV(C)3275