16
Mostafa AHMADI

Full Name: Mostafa Ahmadi

Tên áo: AHMADI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Mar 14, 1988)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sanat Naft

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Sanat Naft77
Jun 25, 2024Sanat Naft79
Mar 1, 2024Sanat Naft79
Oct 20, 2023Shams Azar79
Oct 13, 2023Shams Azar80
Jul 15, 2023Aluminium Arak80

Sanat Naft Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ahmad AbdollahzadehAhmad AbdollahzadehDM,TV,AM(C)3177
66
Farshad MohammadiFarshad MohammadiHV,DM,TV,AM(P)3078
71
Sadegh SadeghiSadegh SadeghiTV(C),AM(TC)3276
16
Mostafa AhmadiMostafa AhmadiDM,TV(C)3677
78
Matin KarimzadehMatin KarimzadehHV,DM,TV,AM(T)2677
80
Sasan HosseiniSasan HosseiniF(C)2677
40
Yousef VakiaYousef VakiaHV,DM(PT)3175
33
Meysam TohidastMeysam TohidastHV,DM(C)3277
6
Rahim AlboughobaishRahim AlboughobaishDM,TV(C)3177
10
Taleb ReykaniTaleb ReykaniAM(PTC)3478
11
Seyed TahamiSeyed TahamiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2877
14
Reza AmaninejadReza AmaninejadHV,DM,TV(P),AM(PTC)2473
3
Mostafa Naeij PourMostafa Naeij PourHV(TC)2878
70
Sadegh BaraniSadegh BaraniDM,TV(C)3377
Moslem MojadamiMoslem MojadamiHV(P),DM,TV(C)2879
9
Hossein ShananiHossein ShananiAM,F(PTC)3175
2
Hossein Sangar GirHossein Sangar GirHV,DM,TV(P)2675
23
Yousef Key ShamsYousef Key ShamsAM(PT),F(PTC)2673
66
Hossein AhmadiHossein AhmadiHV,DM(C)2572
5
Erfan GhahremaniErfan GhahremaniHV,DM(C)2674
44
Mohammadreza YousefiMohammadreza YousefiHV,DM(C)2268
27
Amin MoebdAmin MoebdTV(C)2365
18
Mojtaba LotfiMojtaba LotfiHV(C)3575
72
Mehdi HanafiMehdi HanafiHV,DM,TV(C)3275