Huấn luyện viên: Faraz Kamalvand
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sanat Naft
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Takhti Stadium (Abadan) (22,000)
Giải đấu: Azadegan League
Địa điểm: Abadan
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Farshad Mohammadi | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | ||
71 | Sadegh Sadeghi | TV(C),AM(TC) | 32 | 76 | ||
16 | Mostafa Ahmadi | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
80 | Sasan Hosseini | F(C) | 25 | 77 | ||
12 | Payam Parsa | GK | 22 | 73 | ||
40 | Yousef Vakia | HV,DM(PT) | 31 | 75 | ||
33 | Meysam Tohidast | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
6 | Rahim Alboughobaish | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
10 | Taleb Reykani | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
11 | Seyed Tahami | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
14 | Reza Amaninejad | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
70 | Sadegh Barani | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
9 | Hossein Shanani | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
41 | Fayaz Mirdoraghi | HV(PC) | 22 | 73 | ||
77 | Amir Mohammad Panahi | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
2 | Hossein Sangar Gir | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
23 | Yousef Key Shams | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Alireza Alboobeyd | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
5 | Erfan Ghahremani | HV,DM(C) | 26 | 74 | ||
19 | Farzin Moamelegari | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
44 | Mohammadreza Yousefi | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
27 | Amin Moebd | TV(C) | 23 | 65 | ||
72 | Mehdi Hanafi | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Naft Masjed Soleyman |