Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sanat Naft
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Takhti Stadium (Abadan) (22,000)
Giải đấu: Azadegan League
Địa điểm: Abadan
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Ahmad Abdollahzadeh | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | |
44 | ![]() | Farshad Mohammadimehr | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | |
71 | ![]() | Sadegh Sadeghi | TV(C),AM(TC) | 32 | 76 | |
16 | ![]() | Mostafa Ahmadi | DM,TV(C) | 37 | 77 | |
78 | ![]() | Matin Karimzadeh | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | |
80 | ![]() | Sasan Hosseini | F(C) | 26 | 77 | |
40 | ![]() | Yousef Vakia | HV,DM(PT) | 31 | 75 | |
33 | ![]() | Meysam Tohidast | HV,DM(C) | 32 | 77 | |
6 | ![]() | Rahim Alboughobaish | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
24 | ![]() | Taleb Reykani | AM(PTC) | 34 | 78 | |
11 | ![]() | Seyed Tahami | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 77 | |
14 | ![]() | Reza Amaninejad | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 24 | 73 | |
3 | ![]() | Mostafa Naeij Pour | HV(TC) | 29 | 78 | |
70 | ![]() | Sadegh Barani | DM,TV(C) | 33 | 77 | |
32 | ![]() | Moslem Mojadami | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 79 | |
9 | ![]() | Hossein Shanani | AM,F(PTC) | 31 | 75 | |
2 | ![]() | Hossein Sangar Gir | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | |
23 | ![]() | Yousef Key Shams | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |
66 | ![]() | Hossein Ahmadi | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Erfan Ghahremani | HV,DM(C) | 26 | 74 | |
44 | ![]() | Mohammadreza Yousefi | HV,DM(C) | 22 | 68 | |
27 | ![]() | Amin Moebd | TV(C) | 23 | 65 | |
18 | ![]() | Mojtaba Lotfi | HV(C) | 36 | 75 | |
72 | ![]() | Mehdi Hanafi | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Naft Masjed Soleyman |