Full Name: Rochdi Achenteh
Tên áo: ACHENTEH
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Mar 7, 1988)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | Kozakken Boys | 77 |
Sep 10, 2022 | Kozakken Boys | 77 |
Aug 20, 2022 | FC Ararat-Armenia | 77 |
Apr 22, 2020 | FC Ararat-Armenia | 77 |
Jul 16, 2019 | FC Ararat | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |