Full Name: Nana Attakora-Gyan
Tên áo: ATTAKORA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 27, 1989)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2020 | Oakland Roots | 73 |
Apr 20, 2020 | Oakland Roots | 73 |
Apr 14, 2020 | Oakland Roots | 78 |
Jan 11, 2019 | Ottawa Fury | 78 |
Nov 27, 2018 | San Antonio Scorpions | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dom Dwyer | F(C) | 33 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
21 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 27 | 72 |