Full Name: Sergey Kurganskiy
Tên áo: KURGANSKIY
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jun 15, 1986)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 76
CLB: Maxline Rogachev
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2023 | Maxline Rogachev | 77 |
Jul 7, 2023 | Maxline Rogachev | 77 |
Mar 25, 2023 | Neman Grodno | 77 |
Mar 29, 2022 | Neman Grodno | 77 |
Jul 13, 2018 | Neman Grodno | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andrey Khachaturyan | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
21 | Valeriy Zhukovski | AM(PTC) | 39 | 78 | ||
23 | Sergey Balanovich | AM(PTC) | 36 | 76 | ||
Aleksandr Stavpets | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
12 | Sergey Kurganskiy | GK | 37 | 77 | ||
8 | Ilia Trachinskiy | TV(PC) | 34 | 76 | ||
Maksim Zhitnev | F(C) | 33 | 78 | |||
3 | Nikita Kostomarov | HV(C) | 24 | 72 | ||
19 | Artem Bruy | HV(C) | 20 | 67 | ||
5 | Maksim Shilo | TV(C) | 31 | 74 | ||
19 | Pavel Klenye | F(C) | 25 | 70 | ||
21 | Artem Zimin | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
18 | Vladislav Zhuk | HV,DM,TV(P) | 29 | 71 | ||
37 | Mark Krasnov | F(C) | 28 | 67 |