Full Name: Oleksandr Bandura
Tên áo: BANDURA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (May 30, 1986)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Dinaz Vyshhorod
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | Dinaz Vyshhorod | 78 |
Sep 15, 2024 | Dinaz Vyshhorod | 78 |
Aug 20, 2022 | FC Minaj | 78 |
Feb 7, 2022 | FC Minaj | 78 |
Nov 18, 2020 | Rukh Lviv | 78 |
Apr 30, 2019 | PFC Lviv | 78 |
Aug 16, 2018 | PFC Lviv | 78 |
Jul 20, 2018 | Veres Rivne | 78 |
Jul 17, 2017 | Veres Rivne | 80 |
Oct 4, 2016 | Stal Kamianske | 80 |
Nov 3, 2015 | Stal Kamianske | 82 |
Jul 29, 2015 | Stal Kamianske | 83 |
Jul 21, 2015 | Metalurh Donetsk | 83 |
Apr 14, 2014 | Metalurh Donetsk | 83 |
Apr 10, 2013 | Metalurh Donetsk | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oleksandr Bandura | GK | 38 | 78 | ||
7 | Vladyslav Ohirya | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Yevgeniy Chepurnenko | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
10 | Andriy Novikov | F(C) | 25 | 70 | ||
13 | Ilya Kovalenko | AM(PTC) | 34 | 70 | ||
34 | Artem Vovkun | HV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Inal Chertkoev | TV,AM(PC) | 25 | 67 |