7
Vladyslav OHIRYA

Full Name: Vladyslav Ohirya

Tên áo: OHIRYA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Apr 3, 1990)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: Dinaz Vyshhorod

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2024Dinaz Vyshhorod76
Sep 16, 2024Dinaz Vyshhorod76
Jul 8, 2024Polissya Zhytomyr76
Mar 5, 2024Polissya Zhytomyr76
Feb 27, 2024Polissya Zhytomyr78
Oct 14, 2022Polissya Zhytomyr78
Oct 10, 2022Polissya Zhytomyr80
Nov 19, 2021Polissya Zhytomyr80
Nov 15, 2021Polissya Zhytomyr82
Aug 23, 2021Polissya Zhytomyr82
Nov 21, 2020Desna Chernihiv82
Apr 30, 2019Desna Chernihiv80
Sep 29, 2017FK Irtysh80
Jul 5, 2017FK Oleksandria80
Aug 26, 2016FK Oleksandria80

Dinaz Vyshhorod Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Oleksandr BanduraOleksandr BanduraGK3878
7
Vladyslav OhiryaVladyslav OhiryaDM,TV(C)3476
5
Yevgeniy ChepurnenkoYevgeniy ChepurnenkoTV,AM(C)3573
10
Andriy NovikovAndriy NovikovF(C)2570
13
Ilya KovalenkoIlya KovalenkoAM(PTC)3470
34
Artem VovkunArtem VovkunHV(C)2373
8
Inal ChertkoevInal ChertkoevTV,AM(PC)2567