Full Name: Ilya Kovalenko
Tên áo: KOVALENKO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Mar 20, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Dinaz Vyshhorod
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | Dinaz Vyshhorod | 70 |
Mar 10, 2024 | LNZ Cherkasy | 70 |
Mar 5, 2024 | LNZ Cherkasy | 75 |
Aug 5, 2023 | LNZ Cherkasy | 75 |
May 21, 2023 | LNZ Cherkasy | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
DM,TV(C) | 36 | 75 | ||||
DM,TV(C) | 35 | 78 | ||||
Ilya Kovalenko | AM(PTC) | 34 | 70 | |||
HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||||
Ruslan Palamar | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
22 | F(C) | 22 | 76 | |||
GK | 20 | 65 |