Full Name: Ilya Kovalenko
Tên áo: KOVALENKO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Mar 20, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Dinaz Vyshhorod
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | Dinaz Vyshhorod | 70 |
Mar 17, 2024 | Dinaz Vyshhorod | 70 |
Mar 10, 2024 | LNZ Cherkasy | 70 |
Mar 5, 2024 | LNZ Cherkasy | 75 |
Aug 5, 2023 | LNZ Cherkasy | 75 |
May 21, 2023 | LNZ Cherkasy | 75 |
Apr 30, 2023 | FC Akzhayik | 75 |
Sep 18, 2022 | FC Akzhayik | 75 |
Apr 11, 2022 | FK Ekranas | 75 |
Nov 6, 2021 | Inhulets Petrove | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oleksandr Bandura | GK | 38 | 78 | ||
7 | Vladyslav Ohirya | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Yevgeniy Chepurnenko | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
10 | Andriy Novikov | F(C) | 25 | 70 | ||
13 | Ilya Kovalenko | AM(PTC) | 34 | 70 | ||
34 | Artem Vovkun | HV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Inal Chertkoev | TV,AM(PC) | 25 | 67 |