Full Name: Rory Loy
Tên áo: LOY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Mar 19, 1988)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Sean Crighton | HV(C) | 34 | 68 | ||
5 | Mark Durnan | HV(PC) | 31 | 72 | ||
14 | Tony Wallace | TV(C),AM(PTC) | 33 | 67 | ||
8 | David Wilson | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
22 | Ryan Blair | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 68 | ||
11 | Ross Maclean | TV,AM(PT) | 27 | 67 | ||
4 | Blair Malcolm | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 66 | ||
17 | James Hilton | AM,F(PTC) | 26 | 66 | ||
19 | Patrick O'Neil | GK | 32 | 63 | ||
2 | Aron Lynas | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
7 | Kalvin Orsi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
23 | Michael Ruth | F(C) | 22 | 68 | ||
12 | Carlo Pignatiello | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 72 | ||
1 | Brett Long | GK | 27 | 70 | ||
20 | Callum Wilson | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
31 | GK | 20 | 65 | |||
18 | Finlay Gray | DM,TV,AM(C) | 22 | 66 | ||
Harry Broun | GK | 20 | 60 | |||
Declan Breen | TV(C) | 19 | 60 | |||
29 | Greig Young | HV,DM(T) | 20 | 65 | ||
21 | HV(C) | 18 | 62 | |||
15 | Luca Vata | TV(C) | 17 | 60 | ||
27 | Marc Kelly | AM,F(TC) | 26 | 64 |