Full Name: Marc Kelly
Tên áo: KELLY
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 26 (Apr 14, 1998)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2024 | Dumbarton | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Durnan | HV(PC) | 31 | 72 | ||
14 | Tony Wallace | TV(C),AM(PTC) | 33 | 67 | ||
8 | David Wilson | DM,TV,AM(C) | 30 | 68 | ||
Michael Miller | HV,TV(P),DM(PC) | 29 | 70 | |||
6 | Ryan Blair | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 68 | ||
17 | Joel Mumbongo | F(C) | 25 | 72 | ||
3 | Cameron Clark | HV(TC) | 24 | 66 | ||
17 | James Hilton | AM,F(PTC) | 27 | 66 | ||
11 | Craig Mcguffie | TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
19 | Patrick O'Neil | GK | 32 | 63 | ||
2 | Aron Lynas | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
7 | Kalvin Orsi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
23 | Michael Ruth | F(C) | 22 | 68 | ||
12 | Carlo Pignatiello | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 72 | ||
5 | Mouhamed Niang | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
1 | Brett Long | GK | 27 | 70 | ||
28 | Matthew Shiels | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
18 | Finlay Gray | DM,TV,AM(C) | 22 | 66 | ||
Declan Breen | TV(C) | 19 | 60 | |||
29 | Greig Young | HV,DM(T) | 21 | 65 |