Full Name: Lee Robert Molyneux

Tên áo: MOLYNEUX

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 36 (Feb 24, 1989)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2021Bala Town67
Sep 13, 2021Bala Town67
Aug 11, 2019Bala Town67
Aug 6, 2019Bala Town70
Oct 10, 2018Barrow AFC70
Sep 6, 2017Guiseley AFC70
Aug 31, 2017Guiseley AFC73
Nov 20, 2015Morecambe73
Oct 14, 2015Morecambe73
Oct 8, 2015Morecambe74
Jan 14, 2015Tranmere Rovers74
Oct 18, 2014Crewe Alexandra đang được đem cho mượn: Accrington Stanley74
Jul 5, 2013Crewe Alexandra74
Jul 1, 2013Crewe Alexandra72
Aug 14, 2012Accrington Stanley72

Bala Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aeron EdwardsAeron EdwardsTV,AM(C)3767
23
Ross WhiteRoss WhiteHV(PC)2868
27
George NewellGeorge NewellF(C)2868
29
Oliver ShannonOliver ShannonDM,TV,AM(C)2968
18
Louis RoblesLouis RoblesAM(PT),F(PTC)2866
1
Joel TorranceJoel TorranceGK2260
19
Kieran LloydKieran LloydHV,DM(P)2272
11
Dan MaloneDan MaloneDM,TV(C)2265
27
Josh Solomon-DaviesJosh Solomon-DaviesHV,DM,TV(P)2565
2
Alex DownesAlex DownesHV(PC)2569
28
Naim ArsanNaim ArsanHV,DM,TV(T)3167
24
Kyle HarrisonKyle HarrisonHV(PC)3067
4
Nathan PeateNathan PeateHV(C)3366
15
Dan ClarkDan ClarkGK2160
3
Uniss KargboUniss KargboHV,DM,TV(P)2360
10
Joe MalkinJoe MalkinAM(PT),F(PTC)2663
12
Osebi AbadakiOsebi AbadakiTV,AM(PT)3365
11
Josh UkekJosh UkekAM,F(T)2564
14
Kevin PetroKevin PetroTV(C)1960
16
Tom HughesTom HughesTV(C)1860
27
Kieran SmithKieran SmithDM,TV(C)3265
7
Lassana MendesLassana MendesTV,AM(PC)3266
17
Samba BadjanaSamba BadjanaDM,TV(C)2260
8
Nathan BurkeNathan BurkeDM,TV(C)2966