11
Dan MALONE

Full Name: Daniel Eric Malone

Tên áo: MALONE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (May 9, 2002)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Bala Town

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Bala Town65
Sep 11, 2023Stoke City65
Jun 2, 2023Stoke City65
Jun 1, 2023Stoke City65
Feb 20, 2023Stoke City đang được đem cho mượn: AFC Fylde65

Bala Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aeron EdwardsAeron EdwardsTV,AM(C)3667
23
Ross WhiteRoss WhiteHV(PC)2868
27
George NewellGeorge NewellF(C)2768
29
Oliver ShannonOliver ShannonDM,TV,AM(C)2968
18
Louis RoblesLouis RoblesAM(PT),F(PTC)2866
1
Joel TorranceJoel TorranceGK2260
19
Kieran LloydKieran LloydHV,DM(P)2272
11
Dan MaloneDan MaloneDM,TV(C)2265
27
Josh Solomon-DaviesJosh Solomon-DaviesHV,DM,TV(P)2565
2
Alex DownesAlex DownesHV(PC)2569
28
Naim ArsanNaim ArsanHV,DM,TV(T)3067
24
Kyle HarrisonKyle HarrisonHV(PC)3067
4
Nathan PeateNathan PeateHV(C)3366
15
Dan ClarkDan ClarkGK2060
3
Uniss KargboUniss KargboHV,DM,TV(P)2260
10
Joe MalkinJoe MalkinAM(PT),F(PTC)2663
12
Osebi AbadakiOsebi AbadakiTV,AM(PT)3365
11
Josh UkekJosh UkekAM,F(T)2564
14
Kevin PetroKevin PetroTV(C)1960
16
Tom HughesTom HughesTV(C)1860
27
Kieran SmithKieran SmithDM,TV(C)3265
7
Lassana MendesLassana MendesTV,AM(PC)3166
17
Samba BadjanaSamba BadjanaDM,TV(C)2260
8
Nathan BurkeNathan BurkeDM,TV(C)2966