Full Name: Brett Solkhon
Tên áo: SOLKHON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 41 (Sep 12, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2022 | St Ives Town | 66 |
May 22, 2022 | St Ives Town | 66 |
Dec 29, 2016 | Kettering Town | 66 |
Nov 10, 2015 | Kettering Town | 66 |
Jan 9, 2015 | Brackley Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Patrick | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Edmund Hottor | DM(C) | 30 | 78 | |||
Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 31 | 73 | |||
Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 32 | 63 | |||
Enoch Andoh | TV,AM(PT) | 31 | 65 | |||
Michael Richens | HV(P) | 29 | 65 | |||
Nathan Hicks | TV(C) | 32 | 65 | |||
Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Danny Clifton | TV(C) | 27 | 65 | |||
James Goff | GK | 25 | 60 | |||
Matthew Foy | AM,F(PTC) | 25 | 62 | |||
Ethan Johnston | F(C) | 21 | 62 | |||
25 | HV(C) | 18 | 65 | |||
Myles Cowling | TV(C) | 21 | 60 | |||
AM(T),F(TC) | 19 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
36 | GK | 19 | 63 |