Full Name: Shaun Anthony St Patrick Batt
Tên áo: BATT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (Feb 22, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2017 | Chelmsford City | 67 |
Sep 6, 2017 | Chelmsford City | 67 |
Sep 6, 2017 | Chelmsford City | 75 |
May 21, 2016 | Barnet | 75 |
Dec 9, 2015 | Barnet | 75 |
Oct 15, 2015 | Barnet | 75 |
Jul 17, 2015 | Barnet | 77 |
Jul 9, 2015 | Barnet | 78 |
Nov 29, 2013 | Leyton Orient | 78 |
Oct 1, 2013 | Leyton Orient | 78 |
Jun 25, 2013 | Leyton Orient | 78 |
Jun 24, 2013 | Leyton Orient | 78 |
Feb 22, 2012 | Millwall đang được đem cho mượn: Crawley Town | 78 |
Feb 10, 2011 | Millwall | 78 |
Dec 8, 2009 | Millwall | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jake Hyde | F(C) | 34 | 69 | ||
![]() | Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 29 | 71 | ||
8 | ![]() | Louis Dunne | TV(C) | 26 | 67 | |
2 | ![]() | Cameron James | HV(PC),DM(C) | 27 | 68 | |
![]() | Jordan Greenidge | F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Kalvin Lumbombo Kalala | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Ruaridh Donaldson | HV,DM(T) | 31 | 68 | ||
![]() | Ibby Akanbi | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Paul Appiah | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Ted Collins | GK | 22 | 64 | ||
30 | ![]() | AM,F(PC) | 20 | 64 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | AM(PTC) | 19 | 63 |