Wilfried MOIMBÉ

Full Name: Wilfried Moimbé-Tahrat

Tên áo: MOIMBÉ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Oct 18, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2021Minnesota United73
Nov 23, 2021Minnesota United73
Mar 11, 2021Minnesota United78
Mar 5, 2021Minnesota United79
Apr 6, 2020Minnesota United79
Aug 9, 2019Minnesota United79
Aug 2, 2019Minnesota United79
Sep 21, 2018AS Nancy Lorraine79
Jul 26, 2018Oldham Athletic79
Feb 8, 2018Oldham Athletic80
Feb 1, 2018Oldham Athletic83
Jun 13, 2015FC Nantes83
Jun 9, 2015FC Nantes82
Sep 8, 2013Stade Brestois 2982

Minnesota United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Michael BoxallMichael BoxallHV(PC)3682
17
Robin LodRobin LodTV,AM(PTC)3285
20
Wil TrappWil TrappDM,TV(C)3283
26
Joaquín PereyraJoaquín PereyraTV,AM(TC)2684
24
Julian GresselJulian GresselHV,DM,AM(P),TV(PC)3185
27
D J TaylorD J TaylorHV,DM,TV(PT)2781
19
Samuel ShashouaSamuel ShashouaAM(PTC)2680
97
Dayne St. ClairDayne St. ClairGK2883
31
Hassani DotsonHassani DotsonHV(P),DM,TV(PC)2783
9
Kelvin YeboahKelvin YeboahAM(PT),F(PTC)2584
18
Matus KmetMatus KmetHV,DM,TV,AM(P)2577
7
Sang-Bin JeongSang-Bin JeongAM(PT),F(PTC)2380
67
Carlos HarveyCarlos HarveyHV,DM,TV(C)2577
8
Joseph RosalesJoseph RosalesHV(T),DM,TV(TC)2482
5
Nicolás RomeroNicolás RomeroHV(C)2184
30
Owen GeneOwen GeneHV(P),DM,TV(PC)2280
21
Bongokuhle HlongwaneBongokuhle HlongwaneHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2583
12
Kipp KellerKipp KellerHV(C)2475
13
Anthony MarkanichAnthony MarkanichHV(TC),DM,TV(T)2576
2
Devin PadelfordDevin PadelfordHV(TC),DM,TV(T)2276
14
Tani OluwaseyiTani OluwaseyiF(C)2580
22
Ho-Yeon JungHo-Yeon JungDM,TV(C)2481
28
Jefferson DíazJefferson DíazHV(PC)2480
23
Morris DugganMorris DugganHV,DM,TV(C)2467
90
Loïc MesanviLoïc MesanviAM(T),F(TC)2270
1
Alec SmirAlec SmirGK2670
98
Darius RandellDarius RandellAM(PT),F(PTC)1765