Full Name: Anuk TAKAM
Tên áo: TAKAM
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 44 (Jun 21, 1979)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | SKA Rostov | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Dmitry Kayumov | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
11 | Pavel Solomatin | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
Dmitriy Otstavnov | F(C) | 30 | 75 | |||
97 | Dmitri Kamenschikov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
Ilya Vorotnikov | AM,F(T) | 23 | 70 | |||
70 | Khachim Mashukov | TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
27 | Andrey Alekseev | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Danila Varichev | HV(C) | 23 | 72 | ||
Anton Bugorskiy | F(C) | 22 | 63 |