Full Name: Anton Bugorskiy
Tên áo: BUGORSKIY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Apr 18, 2002)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: SKA Rostov
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | SKA Rostov | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Dmitry Kayumov | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
11 | Pavel Solomatin | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
Dmitriy Otstavnov | F(C) | 30 | 75 | |||
97 | Dmitri Kamenschikov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
Ilya Vorotnikov | AM,F(T) | 23 | 70 | |||
70 | Khachim Mashukov | TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
27 | Andrey Alekseev | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Danila Varichev | HV(C) | 23 | 72 | ||
Anton Bugorskiy | F(C) | 22 | 63 |