Full Name: Danila Varichev
Tên áo: VARICHEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Mar 23, 2001)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2024 | SKA Rostov | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kirill Nababkin | HV(PTC),DM(PT) | 38 | 82 | ||
Mikhail Sivakov | HV(C) | 36 | 80 | |||
DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | ||||
Aleksey Shchetkin | F(C) | 33 | 78 | |||
Sergey Obivalin | HV(C) | 29 | 74 | |||
Aleksandr Sheplyakov | GK | 28 | 75 | |||
Nikita Kirsanov | TV,AM(TC) | 29 | 74 |