Full Name: László Horvath
Tên áo: HORVATH
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Feb 23, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kazincbarcikai SC | 75 |
Jan 15, 2021 | Kazincbarcikai SC | 75 |
Jul 28, 2018 | MTK Budapest | 75 |
Aug 2, 2015 | Balmazújvárosi FC | 75 |
Apr 19, 2014 | Szigetszentmiklósi TK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 21 | 70 | ||
HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 60 |