Lopes ÉDER

Full Name: Ederzito António Macedo Lopes

Tên áo: ÉDER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 37 (Dec 22, 1987)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2022Al Raed SFC84
Dec 2, 2022Al Raed SFC84
Nov 28, 2022Al Raed SFC85
Nov 25, 2022Al Raed SFC85
May 10, 2022Al Raed SFC85
Sep 22, 2021Al Raed SFC85
Aug 5, 2021Lokomotiv Moskva85
Jul 29, 2021Lokomotiv Moskva86
Jul 1, 2021Lokomotiv Moskva86
Sep 28, 2020Lokomotiv Moskva86
Sep 23, 2020Lokomotiv Moskva87
Apr 18, 2019Lokomotiv Moskva87
Jul 16, 2018Lokomotiv Moskva87
Jun 2, 2018Lille OSC87
Jun 1, 2018Lille OSC87

Al Raed SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Amir SayoudAmir SayoudAM,F(PC)3482
17
Mehdi AbeidMehdi AbeidDM,TV,AM(C)3282
16
Ayoub QasmiAyoub QasmiHV(TC)3179
8
Mathias NormannMathias NormannDM,TV(C)2884
1
André MoreiraAndré MoreiraGK2982
21
Oumar GonzalezOumar GonzalezHV(C)2784
9
Raed Al-GhamdiRaed Al-GhamdiAM(P),F(PC)3173
26
Yousri BouzokYousri BouzokAM,F(PTC)2881
Firas Al-GhamdiFiras Al-GhamdiAM,F(PT)2570
32
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariHV,DM,TV(P)2579
10
Mohammed FouzairMohammed FouzairTV(C),AM(PTC)3382
11
Karim el BerkaouiKarim el BerkaouiAM,F(PTC)2982
13
Abdullah Al-YousifAbdullah Al-YousifHV(TC),DM(T)3573
50
Meshary SanyorMeshary SanyorGK2375
70
Moses TurayMoses TurayAM(PT),F(PTC)2165
30
Saleh Al-OhaymidSaleh Al-OhaymidGK2668
33
Mutlaq Al-HurayjiMutlaq Al-HurayjiGK2563
45
Yahya SunbulYahya SunbulHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
12
Zakaria HawsawiZakaria HawsawiHV,DM,TV(T)2477
28
Hamad Al-JayzaniHamad Al-JayzaniHV,DM(PT)3276
18
Nayef HazaziNayef HazaziDM,TV(C)3273
42
Anas Al-ZahraniAnas Al-ZahraniTV(C)2165
Bander WhaeshiBander WhaeshiHV(PC)2373
24
Khalid Al-SubaieKhalid Al-SubaieHV,DM,TV(T)2575
Faisal AbdulraziqFaisal AbdulraziqHV(C)2063
94
Mobarak Al-RajehMobarak Al-RajehHV(C)2175
3
Saud Al-DosariSaud Al-DosariHV(PC)2263
4
Abdullah HazaziAbdullah HazaziHV(C)2972
41
Nawaf Al-SahliNawaf Al-SahliAM(PT),F(PTC)2265
Basil Al-EneziBasil Al-EneziTV(C)1660
Mishari SunyurMishari SunyurTV(C)1660
23
Basil Hilwan Al-AnziBasil Hilwan Al-AnziGK1660
47
Mubarak Al-ShayieMubarak Al-ShayieHV(C)1860
43
Abdullah Al-RawdhanAbdullah Al-RawdhanHV(C)2060
55
Feras Al-RajhiFeras Al-RajhiGK1760
5
Salomon TwehSalomon TwehDM,TV(C)2073