9
Martín CAUTERUCCIO

Full Name: Martín Cauteruccio Rodríguez

Tên áo: CAUTERUCCIO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 37 (Apr 14, 1987)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sporting Cristal

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2024Sporting Cristal84
Jan 4, 2024Sporting Cristal84
Feb 17, 2023Independiente84
Jan 3, 2023Independiente84
Dec 27, 2022Independiente84
Dec 21, 2022CA Aldosivi84
Dec 20, 2022CA Aldosivi84
Aug 16, 2022CA Aldosivi84
Aug 5, 2022CA Aldosivi83
Jun 28, 2021CA Aldosivi83
Jun 5, 2020Estudiantes de LP83
Jan 7, 2020Estudiantes de LP83
Sep 16, 2019Cruz Azul83
Sep 12, 2019Cruz Azul85
Nov 2, 2018Cruz Azul85

Sporting Cristal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Martín CauteruccioMartín CauteruccioF(C)3784
11
Írven AvilaÍrven AvilaAM(PT),F(PTC)3478
25
Martin TavaraMartin TavaraDM,TV(C)2582
19
Yoshimar YotúnYoshimar YotúnHV(T),DM,TV(TC)3483
47
Christofer GonzálesChristofer GonzálesTV(C),AM(PTC)3282
10
Alejandro HohbergAlejandro HohbergAM(PTC),F(PT)3378
28
Nicolás PasquiniNicolás PasquiniHV,DM,TV,AM(T)3482
8
Leandro SosaLeandro SosaAM(PTC),F(PT)3079
21
Franco RomeroFranco RomeroHV(PC)2980
4
Gianfranco ChávezGianfranco ChávezHV(C)2680
Adrián UgarrizaAdrián UgarrizaAM,F(C)2878
13
Alejandro DuarteAlejandro DuarteGK3078
24
Fernando PachecoFernando PachecoAM(PT),F(PTC)2578
6
Jesús PretellJesús PretellDM,TV(C)2578
39
Luis IberícoLuis IberícoAM,F(PTC)2681
12
Renato SolísRenato SolísGK2780
15
Jhilmar LoraJhilmar LoraHV,DM,TV(P)2482
1
Matías CordovaMatías CordovaGK2265
27
Adrián AscuesAdrián AscuesTV,AM(C)2276
30
Jostin AlarcónJostin AlarcónTV(C),AM(PTC)2277
31
Diego EnríquezDiego EnríquezGK2380
Flavio AlcedoFlavio AlcedoHV(C)2275
Quembol GuadalupeQuembol GuadalupeHV(C)2060
Aldair VásquezAldair VásquezTV(C),AM,F(TC)2173
17
Diego OtoyaDiego OtoyaF(C)2065
5
Rafael LutigerRafael LutigerHV(TC)2377
Juan SánchezJuan SánchezHV,DM,TV(C)2165
Catriel CabellosCatriel CabellosDM,TV,AM(C)2078
2
Gilmar ParedesGilmar ParedesHV,DM,TV(P)2267
32
Leonardo DíazLeonardo DíazHV(C)2076
Gabriel AlfaroGabriel AlfaroHV,DM,TV(T)2165
7
Santiago GonzálezSantiago GonzálezAM(PT),F(PTC)2582
23
Maxloren CastroMaxloren CastroAM,F(PT)1773
16
Adrián BeltránAdrián BeltránDM,TV(C)1964
26
Ian WisdomIan WisdomDM,TV(C)1965
29
Alejandro PósitoAlejandro PósitoHV(C)1973