Full Name: Nemanja Pejčinović

Tên áo: PEJCINOVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Nov 4, 1987)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: 39

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Chuyền
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2022Fakel Voronezh78
Aug 10, 2022Fakel Voronezh78
Oct 22, 2021Fakel Voronezh78
Oct 18, 2021Fakel Voronezh83
Oct 20, 2020Fakel Voronezh83
Feb 10, 2020FK Voždovac83
Nov 20, 2019Changchun Yatai83
Nov 14, 2019Changchun Yatai85
Oct 11, 2018Changchun Yatai85
Jul 9, 2018Changchun Yatai87
Sep 15, 2016Lokomotiv Moskva87
Jul 20, 2016Lokomotiv Moskva87
Oct 9, 2014Lokomotiv Moskva87
Jun 11, 2014Lokomotiv Moskva87
Jun 9, 2014OGC Nice87

Fakel Voronezh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Aleksandr BelenovAleksandr BelenovGK3882
92
Sergey BryzgalovSergey BryzgalovHV(C)3276
33
Irakliy KvekveskiriIrakliy KvekveskiriDM,TV(C)3582
1
Vitali GudievVitali GudievGK2980
13
Igor Kalinin
FC Rostov
HV(TC),DM,TV(T)2981
47
Sergey BozhinSergey BozhinHV(C)3080
6
Dylan MertensDylan MertensDM,TV,AM(C)2978
72
Rayan SenhadjiRayan SenhadjiHV(C)2780
10
Ilnur AlshinIlnur AlshinTV,AM(PT)3182
15
Vladimir IljinVladimir IljinF(C)3280
77
Aleksandr Lomovitskiy
Rubin Kazan
TV,AM(PT)2778
17
Nikolay GiorgobianiNikolay GiorgobianiAM(PTC)2777
22
Igor YurganovIgor YurganovHV(C)3180
7
Mohamed BrahimiMohamed BrahimiTV,AM(PT),F(PTC)2680
23
Vyacheslav YakimovVyacheslav YakimovDM,TV(C)2782
71
Anton KovalevAnton KovalevTV(PC)2473
9
Aleksey Kashtanov
Ural Yekaterinburg
F(C)2980
11
Nikita MotpanNikita MotpanTV(C),AM(PTC)2379
21
Mikhail Shchetinin
Lokomotiv Moskva
DM,TV(C)1976
35
Vyacheslav DorovskikhVyacheslav DorovskikhGK2165
5
Albert GabaraevAlbert GabaraevHV(PTC)2778
19
Belajdi PusiBelajdi PusiF(C)2778
4
Maks DziovMaks DziovHV,DM,TV(C)2378
76
Nikita ErshovNikita ErshovAM(PT),F(PTC)2270
64
Andrey IvlevAndrey IvlevAM(PC),F(P)1870