Full Name: Abdullah Çetin
Tên áo: ÇETİN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Mar 18, 1984)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2018 | Diyarbakirspor | 73 |
Jul 4, 2018 | Diyarbakirspor | 73 |
Sep 17, 2015 | Amed SK | 73 |
Jan 14, 2015 | Diyarbakır BB | 73 |
Sep 14, 2014 | Diyarbakır BB | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |||
Ercan Çapar | HV(T) | 34 | 73 | |||
8 | Hasan Acar | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
4 | Ismail Konuk | HV(C) | 36 | 73 | ||
22 | Savaş Polat | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
37 | Ömer Alici | GK | 38 | 72 | ||
55 | Yasin Dulger | AM,F(PT) | 28 | 70 | ||
23 | Yusuf Arslan | HV(C) | 26 | 76 | ||
58 | DM,TV(C) | 26 | 74 | |||
5 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
61 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | |||
99 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
75 | F(C) | 21 | 67 | |||
20 | Bünyamin Yürür | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
72 | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |