Full Name: Andrea CONTI
Tên áo: CONTI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 47 (Aug 23, 1977)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2010 | AC Bellinzona | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | ![]() | Dragan Mihajlović | HV,DM(PT),TV(PTC) | 33 | 79 | |
8 | ![]() | Nicola Sutter | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | |
24 | ![]() | Sebastián Gorga | HV(PC) | 31 | 76 | |
4 | ![]() | Jonathan Sabbatini | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | |
![]() | Cristian Souza | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
22 | ![]() | Simon Enzler | GK | 27 | 76 | |
77 | ![]() | Nuno da Silva | TV,AM(PT) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Thomas Chacón | TV(T),AM(TC) | 24 | 75 | |
27 | ![]() | Jetmir Krasniqi | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 76 | |
34 | ![]() | Ilan Sauter | HV(C) | 24 | 73 | |
26 | ![]() | Nassim L'Ghoul | AM(PTC) | 27 | 70 | |
20 | ![]() | Mo Sangare | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | |
7 | ![]() | Caleb Chukwuemeka | F(C) | 23 | 70 | |
3 | ![]() | Aris Sörensen | HV(C) | 24 | 67 | |
30 | ![]() | Nicolás Rossi | AM(PTC),F(PT) | 23 | 78 | |
88 | ![]() | Néhemie Lusuena | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
17 | ![]() | Issouf Diarra | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |