Full Name: Jamil Adam
Tên áo: ADAM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Jun 5, 1991)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Flint Town United | 65 |
Mar 20, 2018 | Flint Town United | 65 |
Oct 6, 2015 | Flint Town United | 65 |
Dec 6, 2013 | Barnsley | 65 |
Aug 16, 2012 | Barnsley | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danny Harrison | TV(C) | 41 | 67 | ||
26 | Jean-Louis Akpa Akpro | F(C) | 39 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 65 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
4 | Anthony Stephens | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | ||
1 | Josh Tibbetts | GK | 25 | 65 |