Full Name: Sandile Michael Zuke

Tên áo: ZUKE

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 37 (Jun 10, 1987)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2022Lamontville Golden Arrows74
Feb 4, 2022Lamontville Golden Arrows74
Feb 21, 2018Lamontville Golden Arrows74
Dec 21, 2015Chippa United74
Dec 11, 2014Bidvest Wits74

Lamontville Golden Arrows Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Nkosingiphile GumedeNkosingiphile GumedeGK3176
5
Gladwin ShitoloGladwin ShitoloHV(PC)3577
9
Ryan MoonRyan MoonAM(PT),F(PTC)2875
6
Tebogo TlolaneTebogo TlolaneHV,DM,TV,AM(T)3076
Keenan PhillipsKeenan PhillipsHV,DM(P)2477
36
Sifiso MlungwanaSifiso MlungwanaGK2777
31
Nduduzo MhlongoNduduzo MhlongoHV,DM(P)2372
27
Ntsikelelo NxadiNtsikelelo NxadiHV(C)2975
37
Siyavuya NdlovuSiyavuya NdlovuHV(PC)2876
30
Sbonelo CeleSbonelo CeleHV,DM,TV(T)2377
15
Thabani ZukeThabani ZukeHV(C)2677
2
Sazi GumbiSazi GumbiTV,AM(C)2468
23
Lungelo DubeLungelo DubeDM,TV(C)3077
24
Nqobeko DlaminiNqobeko DlaminiDM,TV(C)3078
26
Thubelihle MagubaneThubelihle MagubaneAM,F(T)2874
12
Velemseni NdwandweVelemseni NdwandweTV(C),AM(PTC)2879
11
Nduduzo SibiyaNduduzo SibiyaAM(PTC)2979
18
Knox MutizwaKnox MutizwaAM,F(C)3179
22
Sicelokuhle HlatshwayoSicelokuhle HlatshwayoHV(PC)3076
19
Sibusiso SibekoSibusiso SibekoAM(PT),F(PTC)2975
7
Kagiso MalingaKagiso MalingaAM(P),F(PC)2975
42
Brandon TheronBrandon TheronHV,DM,TV(P),AM(PTC)3176
40
Lungelo NguseLungelo NguseF(C)2575
25
Teboho MotloungTeboho MotloungAM(PT)2470
38
Siyanda MthantiSiyanda MthantiAM,F(P)2176
43
Gbagbo MagbiGbagbo MagbiF(C)3174
14
Angelo van RooiAngelo van RooiAM,F(PTC)2776
3
Olwethu NcubeOlwethu NcubeAM(PT),F(PTC)2672
22
Bradley CrossBradley CrossHV(TC),DM(T)2376
28
Olufemi KayodeOlufemi KayodeGK3274
20
Moyela LibambaMoyela LibambaF(C)3077
41
Nhlanhla ZwaneNhlanhla ZwaneHV(PC)2473
16
Thokozani LukheleThokozani LukheleHV,DM,TV(P)2370
13
John MwenganiJohn MwenganiHV(C)3077