?
Moyela LIBAMBA

Full Name: Wisdom Moyela Libamba

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jan 28, 1994)

Quốc gia: Zambia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Lamontville Golden Arrows

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Lamontville Golden Arrows Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Nkosingiphile GumedeNkosingiphile GumedeGK3176
5
Gladwin ShitoloGladwin ShitoloHV(PC)3577
9
Ryan MoonRyan MoonAM(PT),F(PTC)2875
6
Tebogo TlolaneTebogo TlolaneHV,DM,TV(T),AM(TC)3075
Keenan PhillipsKeenan PhillipsHV,DM(P)2577
50
Menzi MasukuMenzi MasukuAM,F(PT)3275
36
Sifiso MlungwanaSifiso MlungwanaGK2877
31
Nduduzo MhlongoNduduzo MhlongoHV,DM(P)2372
27
Ntsikelelo NxadiNtsikelelo NxadiHV(C)3075
30
Sbonelo CeleSbonelo CeleHV,DM,TV(T)2377
15
Thabani ZukeThabani ZukeHV(C)2677
2
Sazi GumbiSazi GumbiTV,AM(C)2468
23
Lungelo DubeLungelo DubeDM,TV(C)3077
24
Nqobeko DlaminiNqobeko DlaminiDM,TV(C)3076
12
Velemseni NdwandweVelemseni NdwandweTV(C),AM(PTC)2979
11
Nduduzo SibiyaNduduzo SibiyaAM(PTC)2979
18
Knox MutizwaKnox MutizwaAM,F(C)3178
1
Ismail Watenga
Mamelodi Sundowns
GK3077
22
Sicelokuhle HlatshwayoSicelokuhle HlatshwayoHV(PC)3176
19
Sibusiso SibekoSibusiso SibekoAM(PT),F(PTC)3075
7
Kagiso MalingaKagiso MalingaAM(P),F(PC)3075
42
Brandon TheronBrandon TheronHV,DM,TV(P),AM(PTC)3176
40
Lungelo NguseLungelo NguseF(C)2675
38
Siyanda MthantiSiyanda MthantiAM,F(P)2176
14
Angelo van RooiAngelo van RooiAM,F(PTC)2876
3
Olwethu NcubeOlwethu NcubeAM(PT),F(PTC)2672
34
Edward MaovaEdward MaovaGK3070
Moyela LibambaMoyela LibambaF(C)3177
41
Nhlanhla ZwaneNhlanhla ZwaneTV,AM(C)2473
16
Thokozani LukheleThokozani LukheleHV,DM,TV(P)2370
13
John MwenganiJohn MwenganiHV(C)3077
44
Bongani CeleBongani CeleAM(PT),F(PTC)2670
37
Blessing MchunuBlessing MchunuAM(PT)2567
Lwanda MbanjwaLwanda MbanjwaAM(PT),F(PTC)1867