Full Name: Grigori Chirkin
Tên áo: CHIRKIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 26, 1986)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2022 | FC Murom | 78 |
Feb 28, 2022 | FC Murom | 78 |
Aug 4, 2020 | Dynamo Bryansk | 78 |
Jul 4, 2019 | Avangard Kursk | 78 |
Apr 16, 2019 | FC Orenburg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandr Nadolskiy | F(C) | 23 | 75 | ||
11 | Dmitriy Sysuev | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Artem Samsonov | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | ||
21 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |||
4 | Dmitriy Mikhaylenko | HV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Ilya Eliseev | HV,DM(P) | 22 | 60 | ||
17 | Yuriy Pershin | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
27 | Vladimir Esin | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
24 | Ilya Azyavin | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Maksim Levin | TV,AM(C) | 24 | 73 |